Diễn biến chính Angers vs Nantes |
||||
18' | 0-1 | Lepenant J. | ||
Abdelli H. | 1-1 | 24' | ||
60' | (22)↑(10)↓ | |||
61' | (3)↑(2)↓ | |||
61' | (31)↑(6)↓ | |||
(11)↑(28)↓ | 70' | |||
(14)↑(6)↓ | 75' | |||
(19)↑(99)↓ | 76' | |||
(20)↑(18)↓ | 76' | |||
82' | (59)↑(39)↓ | |||
82' | (17)↑(5)↓ | |||
(27)↑(2)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Angers vs Nantes |
||||
Angers | Nantes | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
480 |
|
Số đường chuyền |
|
473 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
24 |
|
Ném biên |
|
31 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
26 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |