Diễn biến chính Al-Wakra vs Tractor S.C. |
||||
13' | 0-1 | Strkalj T. | ||
16' | 0-2 | Torabi M. | ||
38' | 0-3 | Hosseinzadeh A. |
Số liệu thống kê Al-Wakra vs Tractor S.C. |
||||
Al-Wakra | Tractor S.C. | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
522 |
|
Số đường chuyền |
|
349 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
25 |
|
Ném biên |
|
11 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
39 |
|
Long pass |
|
33 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
53 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |