Diễn biến chính AJ Auxerre vs Nice |
||||
21' | 0-1 | Cho M. | ||
Raveloson R. | 1-1 | 44' | ||
(5)↑(92)↓ | 52' | |||
65' | (23)↑(14)↓ | |||
65' | (19)↑(25)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 69' | |||
79' | (45)↑(24)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 86' | |||
87' | (36)↑(22)↓ | |||
Coulibaly L. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê AJ Auxerre vs Nice |
||||
AJ Auxerre | Nice | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
406 |
|
Số đường chuyền |
|
492 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
13 |
|
Ném biên |
|
13 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
36 |
|
Long pass |
|
15 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |