Diễn biến chính Aarhus AGF vs FC Copenhagen |
||||
46' | (14)↑(30)↓ | |||
46' | (25)↑(9)↓ | |||
52' | (8)↑(14)↓ | |||
69' | (6)↑(22)↓ | |||
(20)↑(6)↓ | 74' | |||
(19)↑(11)↓ | 82' | |||
(21)↑(8)↓ | 90' | |||
(10)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Aarhus AGF vs FC Copenhagen |
||||
Aarhus AGF | FC Copenhagen | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
609 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
12 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |