
Diễn biến chính Zimbabwe<font color=#880000>(N)</font> vs Kenya |
||||
Maswanhise T. | 1-0 | 32' | ||
52' | 1-1 | Ayunga J. |
Số liệu thống kê Zimbabwe(N) vs Kenya |
||||
Zimbabwe<font color=#880000>(N)</font> | Kenya | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
280 |
|
Số đường chuyền |
|
423 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
23 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
22 |
|
Long pass |
|
32 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |