Số liệu thống kê Ypiranga(RS) vs Londrina PR |
||||
Ypiranga(RS) | Londrina PR | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
83 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |