
Bắt đầu: 22/02/2025 13:00
Sân: Yudai Yamamoto
Diễn biến chính Yokohama FC vs Fagiano Okayama |
||||
Sakuragawa S. | 1-0 | 57' | ||
64' | (22)↑(27)↓ | |||
64' | (7)↑(24)↓ | |||
(13)↑(10)↓ | 72' | |||
75' | (23)↑(88)↓ | |||
76' | (33)↑(14)↓ | |||
(4)↑(34)↓ | 80' | |||
(3)↑(48)↓ | 80' | |||
80' | (45)↑(99)↓ | |||
(15)↑(9)↓ | 85' | |||
(16)↑(5)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Yokohama FC vs Fagiano Okayama |
||||
Yokohama FC | Fagiano Okayama | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
323 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
30 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
13 |
|
Thử thách |
|
7 |
22 |
|
Long pass |
|
13 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |