Diễn biến chính Wuhan Three Towns vs Shenzhen FC |
||||
15' | (12)↑(28)↓ | |||
(11)↑(5)↓ | 46' | |||
46' | (34)↑(11)↓ | |||
62' | (16)↑(33)↓ | |||
(8)↑(24)↓ | 63' | |||
(29)↑(30)↓ | 63' | |||
(32)↑(15)↓ | 76' | |||
(19)↑(18)↓ | 80' | |||
Wei Shihao | 1-0 | 83' | ||
87' | (43)↑(30)↓ | |||
87' | (9)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Wuhan Three Towns vs Shenzhen FC |
||||
Wuhan Three Towns | Shenzhen FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
557 |
|
Số đường chuyền |
|
265 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
152 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |