Diễn biến chính Wrexham vs Harrogate Town |
||||
45' | (23)↑(30)↓ | |||
(26)↑(9)↓ | 64' | |||
72' | (17)↑(8)↓ | |||
72' | (19)↑(24)↓ | |||
(7)↑(19)↓ | 77' | |||
(11)↑(25)↓ | 77' | |||
(17)↑(29)↓ | 78' | |||
(8)↑(20)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Wrexham vs Harrogate Town |
||||
Wrexham | Harrogate Town | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
530 |
|
Số đường chuyền |
|
335 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
69 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
38 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
37 |
|
Ném biên |
|
19 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |