
Diễn biến chính Wolves vs Aston Villa |
||||
Bellegarde J. | 1-0 | 12' | ||
46' | (24)↑(41)↓ | |||
46' | (22)↑(12)↓ | |||
46' | (31)↑(11)↓ | |||
46' | (17)↑(16)↓ | |||
(20)↑(29)↓ | 73' | |||
(19)↑(3)↓ | 73' | |||
(11)↑(21)↓ | 79' | |||
83' | (20)↑(26)↓ | |||
(4)↑(27)↓ | 88' | |||
Cunha M. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Wolves vs Aston Villa |
||||
Wolves | Aston Villa | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
246 |
|
Số đường chuyền |
|
544 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
6 |
|
Việt vị |
|
3 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Ném biên |
|
14 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
15 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
15 |
|
Long pass |
|
14 |
58 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |