
Diễn biến chính Wolves vs Arsenal |
||||
(11)↑(9)↓ | 32' | |||
43' | Myles Lewis Skelly | |||
46' | (33)↑(53)↓ | |||
Joao Gomes | 70' | |||
74' | 0-1 | Calafiori R. | ||
(27)↑(21)↓ | 75' | |||
(29)↑(2)↓ | 87' | |||
(20)↑(7)↓ | 87' | |||
87' | (3)↑(11)↓ | |||
(19)↑(3)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Wolves vs Arsenal |
||||
Wolves | Arsenal | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
396 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
2 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
14 |
|
Ném biên |
|
27 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
19 |
|
Long pass |
|
13 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |