Diễn biến chính Willem II vs PSV Eindhoven |
||||
46' | (10)↑(7)↓ | |||
46' | (2)↑(17)↓ | |||
49' | 0-1 | Pepi R. | ||
64' | 0-2 | Pepi R. | ||
65' | (34)↑(20)↓ | |||
65' | (11)↑(5)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 65' | |||
71' | (26)↑(23)↓ | |||
(11)↑(8)↓ | 75' | |||
(22)↑(5)↓ | 90' | |||
(15)↑(30)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Willem II vs PSV Eindhoven |
||||
Willem II | PSV Eindhoven | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
26% |
|
Kiểm soát bóng |
|
74% |
24% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
76% |
269 |
|
Số đường chuyền |
|
777 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
12 |
|
Ném biên |
|
17 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
20 |
|
Long pass |
|
28 |
54 |
|
Pha tấn công |
|
172 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |