
Diễn biến chính Willem II vs NEC Nijmegen |
||||
Marquez I.(OW) | 1-0 | 20' | ||
24' | 1-1 | Ogawa K. | ||
Bokila J. | 2-1 | 33' | ||
Meerveld R. | 3-1 | 63' | ||
64' | (20)↑(7)↓ | |||
64' | (25)↑(23)↓ | |||
(11)↑(17)↓ | 68' | |||
(6)↑(18)↓ | 78' | |||
80' | (9)↑(19)↓ | |||
Lambert B. | 4-1 | 86' | ||
87' | (2)↑(11)↓ | |||
(21)↑(16)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Willem II vs NEC Nijmegen |
||||
Willem II | NEC Nijmegen | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
376 |
|
Số đường chuyền |
|
579 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
13 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
2 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
23 |
|
Long pass |
|
34 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |