Diễn biến chính Wigan Athletic vs Lincoln City |
||||
(20)↑(18)↓ | 59' | |||
62' | (29)↑(27)↓ | |||
62' | (10)↑(8)↓ | |||
(5)↑(2)↓ | 65' | |||
75' | (17)↑(14)↓ | |||
(22)↑(19)↓ | 82' | |||
(9)↑(11)↓ | 82' | |||
86' | (23)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Wigan Athletic vs Lincoln City |
||||
Wigan Athletic | Lincoln City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
555 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
21 |
|
Ném biên |
|
26 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |