
Diễn biến chính Westerlo vs Charleroi |
||||
Luka Vuskovic | 1-0 | 31' | ||
56' | 1-1 | Stulic N. | ||
62' | 1-2 | Stulic N. | ||
64' | (15)↑(24)↓ | |||
(19)↑(39)↓ | 68' | |||
(36)↑(18)↓ | 80' | |||
82' | (5)↑(98)↓ | |||
83' | (17)↑(10)↓ | |||
(40)↑(13)↓ | 86' | |||
(4)↑(77)↓ | 86' | |||
88' | (95)↑(22)↓ | |||
90' | 1-3 | Heymans D. |
Số liệu thống kê Westerlo vs Charleroi |
||||
Westerlo | Charleroi | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
553 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
30 |
|
Long pass |
|
26 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
147 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
95 |