Diễn biến chính Werder Bremen vs Heidenheimer |
||||
12' | 0-1 | Maloney L. | ||
18' | 0-2 | Beste J. | ||
Schmid R. | 1-2 | 19' | ||
(22)↑(4)↓ | 41' | |||
46' | (21)↑(10)↓ | |||
(19)↑(2)↓ | 66' | |||
(29)↑(17)↓ | 66' | |||
81' | (16)↑(18)↓ | |||
81' | (30)↑(8)↓ | |||
(28)↑(14)↓ | 87' | |||
(9)↑(27)↓ | 87' | |||
89' | (9)↑(37)↓ | |||
90' | (4)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Werder Bremen vs Heidenheimer |
||||
Werder Bremen | Heidenheimer | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
600 |
|
Số đường chuyền |
|
316 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
58 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
21 |
|
Ném biên |
|
19 |
3 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |