
Bắt đầu: 25/01/2025 12:00
Sân: Tim Danaskos
Diễn biến chính Wellington Phoenix<font color=#880000>(N)</font> vs Central Coast Mariners |
||||
61' | (99)↑(9)↓ | |||
70' | (27)↑(24)↓ | |||
70' | (21)↑(7)↓ | |||
(5)↑(25)↓ | 70' | |||
80' | (11)↑(35)↓ | |||
(23)↑(9)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Wellington Phoenix(N) vs Central Coast Mariners |
||||
Wellington Phoenix<font color=#880000>(N)</font> | Central Coast Mariners | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
515 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
2 |
|
Thử thách |
|
7 |
17 |
|
Long pass |
|
13 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |