
Bắt đầu: 06/02/2025 12:00
Sân: Jack Morgan
Diễn biến chính Wellington Phoenix vs Brisbane Roar |
||||
46' | (18)↑(17)↓ | |||
Hughes I. | 1-0 | 61' | ||
(6)↑(18)↓ | 66' | |||
67' | (23)↑(27)↓ | |||
67' | (43)↑(10)↓ | |||
71' | 1-1 | Hore H. | ||
(5)↑(3)↓ | 78' | |||
(41)↑(25)↓ | 78' | |||
79' | (19)↑(21)↓ | |||
(46)↑(9)↓ | 89' | |||
90' | (6)↑(35)↓ |
Số liệu thống kê Wellington Phoenix vs Brisbane Roar |
||||
Wellington Phoenix | Brisbane Roar | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
589 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
31 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
31 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
15 |
|
Long pass |
|
16 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |