
Diễn biến chính Watford vs Norwich City |
||||
Bayo V. | 35' | |||
41' | 0-1 | Sargent J. | ||
69' | (17)↑(22)↓ | |||
75' | (3)↑(19)↓ | |||
(20)↑(24)↓ | 75' | |||
(7)↑(37)↓ | 83' | |||
84' | (14)↑(9)↓ | |||
84' | (40)↑(47)↓ | |||
(49)↑(17)↓ | 90' | |||
(3)↑(25)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Watford vs Norwich City |
||||
Watford | Norwich City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
8 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
529 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
16 |
|
Ném biên |
|
14 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
20 |
|
Long pass |
|
14 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |