
Diễn biến chính Watford vs Leeds United |
||||
20' | 0-1 | James D. | ||
28' | 0-2 | James D. | ||
35' | 0-3 | Solomon M. | ||
(7)↑(17)↓ | 59' | |||
(11)↑(20)↓ | 59' | |||
(37)↑(2)↓ | 59' | |||
62' | 0-4 | Piroe J. | ||
(53)↑(24)↓ | 72' | |||
77' | (17)↑(14)↓ | |||
77' | (29)↑(7)↓ | |||
(4)↑(6)↓ | 80' | |||
81' | (19)↑(10)↓ | |||
81' | (8)↑(22)↓ | |||
87' | (5)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Watford vs Leeds United |
||||
Watford | Leeds United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
10 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
614 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
13 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
24 |
|
Long pass |
|
15 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |