
Diễn biến chính Wales vs Poland |
||||
(20)↑(9)↓ | 70' | |||
80' | (17)↑(5)↓ | |||
80' | (23)↑(7)↓ | |||
(7)↑(14)↓ | 84' | |||
101' | (20)↑(10)↓ | |||
106' | (13)↑(6)↓ | |||
(23)↑(7)↓ | 112' | |||
Mepham C. | 120' |
Số liệu thống kê Wales vs Poland |
||||
Wales | Poland | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
491 |
|
Số đường chuyền |
|
667 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Corners (Overtime) |
|
2 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |