Diễn biến chính Wales vs Iceland |
||||
7' | 0-1 | Gudjohnsen A. | ||
25' | (23)↑(9)↓ | |||
Cullen L. | 1-1 | 32' | ||
Cullen L. | 2-1 | 45' | ||
46' | (16)↑(7)↓ | |||
(7)↑(18)↓ | 65' | |||
Johnson B. | 3-1 | 65' | ||
(19)↑(20)↓ | 73' | |||
74' | (15)↑(11)↓ | |||
74' | (14)↑(2)↓ | |||
Wilson H. | 4-1 | 79' | ||
(14)↑(11)↓ | 89' | |||
(17)↑(22)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Wales vs Iceland |
||||
Wales | Iceland | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
495 |
|
Số đường chuyền |
|
319 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
19 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
26 |
|
Long pass |
|
24 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |