Số liệu thống kê Vihiga Bullets vs MCF FC |
||||
Vihiga Bullets | MCF FC | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
119 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
104 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |