Diễn biến chính VfL Bochum vs Werder Bremen |
||||
Osterhage P. | 1-0 | 64' | ||
(33)↑(9)↓ | 66' | |||
73' | (20)↑(17)↓ | |||
73' | (9)↑(19)↓ | |||
80' | (29)↑(10)↓ | |||
80' | (2)↑(27)↓ | |||
(14)↑(2)↓ | 80' | |||
(10)↑(7)↓ | 80' | |||
85' | (14)↑(6)↓ | |||
(13)↑(22)↓ | 88' | |||
90' | 1-1 | Stark N. |
Số liệu thống kê VfL Bochum vs Werder Bremen |
||||
VfL Bochum | Werder Bremen | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
9 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
376 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
30 |
|
Ném biên |
|
20 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |