Diễn biến chính VfL Bochum vs SC Freiburg |
||||
36' | 0-1 | Eggestein M. | ||
(33)↑(14)↓ | 46' | |||
53' | 0-2 | Gregoritsch M. | ||
(9)↑(29)↓ | 60' | |||
(13)↑(10)↓ | 60' | |||
Ordets I. | 1-2 | 62' | ||
69' | (9)↑(22)↓ | |||
69' | (23)↑(32)↓ | |||
75' | (34)↑(38)↓ | |||
75' | (17)↑(28)↓ | |||
90' | (14)↑(42)↓ |
Số liệu thống kê VfL Bochum vs SC Freiburg |
||||
VfL Bochum | SC Freiburg | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
10 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
450 |
|
Số đường chuyền |
|
315 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
79 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
40 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
32 |
|
Ném biên |
|
14 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
2 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |