Diễn biến chính VfB Stuttgart vs VfL Bochum |
||||
Fuhrich C. | 1-0 | 53' | ||
(6)↑(11)↓ | 57' | |||
64' | (5)↑(21)↓ | |||
64' | (10)↑(6)↓ | |||
(32)↑(8)↓ | 77' | |||
(17)↑(27)↓ | 77' | |||
Diehl J. | 2-0 | 78' | ||
79' | (23)↑(8)↓ | |||
79' | (11)↑(15)↓ | |||
(45)↑(20)↓ | 85' | |||
(3)↑(24)↓ | 86' | |||
87' | (7)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê VfB Stuttgart vs VfL Bochum |
||||
VfB Stuttgart | VfL Bochum | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
591 |
|
Số đường chuyền |
|
420 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
22 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
20 |
|
Long pass |
|
41 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |