
Diễn biến chính Venezia vs Empoli |
||||
Pohjanpalo J. | 1-0 | 5' | ||
32' | 1-1 | Esposito F. | ||
(38)↑(79)↓ | 65' | |||
(10)↑(11)↓ | 70' | |||
79' | (7)↑(11)↓ | |||
80' | (13)↑(21)↓ | |||
82' | (6)↑(8)↓ | |||
88' | (19)↑(99)↓ | |||
88' | (35)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Venezia vs Empoli |
||||
Venezia | Empoli | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
423 |
|
Số đường chuyền |
|
408 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
31 |
2 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
23 |
|
Ném biên |
|
21 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
31 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
30 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |