
Diễn biến chính Venezia vs AS Roma |
||||
46' | (56)↑(2)↓ | |||
57' | 0-1 | Dybala P. | ||
57' | (61)↑(27)↓ | |||
58' | (25)↑(92)↓ | |||
(25)↑(16)↓ | 58' | |||
(11)↑(10)↓ | 58' | |||
68' | (35)↑(21)↓ | |||
(19)↑(77)↓ | 71' | |||
(9)↑(18)↓ | 80' | |||
(99)↑(71)↓ | 80' | |||
90' | (14)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Venezia vs AS Roma |
||||
Venezia | AS Roma | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
6 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
552 |
|
Số đường chuyền |
|
315 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
28 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
16 |
|
Long pass |
|
19 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |