Diễn biến chính Valencia vs FC Barcelona |
||||
55' | 0-1 | Joao Felix | ||
(7)↑(17)↓ | 62' | |||
Guillamon H. | 1-1 | 70' | ||
(19)↑(23)↓ | 72' | |||
72' | (7)↑(14)↓ | |||
81' | (27)↑(22)↓ | |||
(20)↑(16)↓ | 81' | |||
(22)↑(9)↓ | 81' | |||
(34)↑(21)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Valencia vs FC Barcelona |
||||
Valencia | FC Barcelona | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
303 |
|
Số đường chuyền |
|
555 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
2 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
21 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
1 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |