Diễn biến chính Valencia vs Alaves |
||||
7' | 0-1 | Martin C. | ||
17' | (19)↑(18)↓ | |||
(7)↑(23)↓ | 44' | |||
54' | (13)↑(1)↓ | |||
Rioja L. | 1-1 | 70' | ||
(17)↑(5)↓ | 78' | |||
(18)↑(8)↓ | 78' | |||
80' | (6)↑(19)↓ | |||
80' | (4)↑(36)↓ | |||
81' | (10)↑(15)↓ | |||
88' | 1-2 | Jordan J. | ||
Gomez D. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Valencia vs Alaves |
||||
Valencia | Alaves | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
470 |
|
Số đường chuyền |
|
289 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
32 |
|
Ném biên |
|
22 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
27 |
|
Long pass |
|
30 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |