Diễn biến chính Ukraine<font color=#880000>(N)</font> vs Belgium |
||||
(17)↑(16)↓ | 58' | |||
62' | (11)↑(9)↓ | |||
62' | (18)↑(8)↓ | |||
(25)↑(19)↓ | 70' | |||
(6)↑(18)↓ | 70' | |||
(8)↑(9)↓ | 70' | |||
77' | (19)↑(22)↓ | |||
(7)↑(3)↓ | 81' | |||
90' | (20)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Ukraine(N) vs Belgium |
||||
Ukraine<font color=#880000>(N)</font> | Belgium | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
564 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
4 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
11 |
|
Thử thách |
|
2 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |