
Diễn biến chính Udinese vs AS Roma |
||||
(27)↑(95)↓ | 7' | |||
Lucca L. | 1-0 | 38' | ||
46' | (14)↑(19)↓ | |||
50' | 1-1 | Pellegrini Lo. | ||
58' | (92)↑(35)↓ | |||
65' | 1-2 | Dovbyk A. | ||
(14)↑(25)↓ | 65' | |||
(32)↑(8)↓ | 66' | |||
70' | (59)↑(2)↓ | |||
(20)↑(5)↓ | 77' | |||
(7)↑(77)↓ | 78' | |||
81' | (4)↑(7)↓ | |||
81' | (21)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Udinese vs AS Roma |
||||
Udinese | AS Roma | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
425 |
|
Số đường chuyền |
|
449 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
8 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
24 |
|
Ném biên |
|
16 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
29 |
|
Long pass |
|
20 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |