Diễn biến chính Udinese vs AC Milan |
||||
31' | 0-1 | Loftus-Cheek R. | ||
Samardzic L. | 1-1 | 42' | ||
(26)↑(37)↓ | 46' | |||
(32)↑(24)↓ | 60' | |||
(19)↑(2)↓ | 60' | |||
Thauvin F. | 2-1 | 62' | ||
68' | (17)↑(14)↓ | |||
75' | (15)↑(11)↓ | |||
75' | (42)↑(2)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 76' | |||
83' | 2-2 | Jovic L. | ||
(6)↑(12)↓ | 84' | |||
90' | 2-3 | Okafor N. | ||
90' | (80)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Udinese vs AC Milan |
||||
Udinese | AC Milan | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
233 |
|
Số đường chuyền |
|
548 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
16 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |