Diễn biến chính Turkey<font color=#880000>(N)</font> vs Portugal |
||||
21' | 0-1 | Bernardo Silva | ||
28' | 0-2 | Akaydin S.(OW) | ||
46' | (18)↑(6)↓ | |||
(11)↑(6)↓ | 46' | |||
46' | (25)↑(17)↓ | |||
56' | 0-3 | Fernandes B. | ||
(19)↑(7)↓ | 58' | |||
(16)↑(22)↓ | 58' | |||
68' | (2)↑(20)↓ | |||
(8)↑(25)↓ | 70' | |||
(3)↑(4)↓ | 75' | |||
83' | (24)↑(3)↓ | |||
88' | (15)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Turkey(N) vs Portugal |
||||
Turkey<font color=#880000>(N)</font> | Portugal | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
566 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
11 |
|
Ném biên |
|
17 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |