Diễn biến chính Turkey<font color=#880000>(N)</font> vs Georgia |
||||
Muldur M. | 1-0 | 25' | ||
32' | 1-1 | Mikautadze G. | ||
Guler A. | 2-1 | 65' | ||
74' | (14)↑(21)↓ | |||
74' | (9)↑(10)↓ | |||
(3)↑(22)↓ | 79' | |||
(11)↑(8)↓ | 79' | |||
85' | (8)↑(5)↓ | |||
(7)↑(19)↓ | 85' | |||
(2)↑(18)↓ | 85' | |||
89' | (18)↑(20)↓ | |||
(15)↑(10)↓ | 90' | |||
Akturkoglu K. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Turkey(N) vs Georgia |
||||
Turkey<font color=#880000>(N)</font> | Georgia | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
573 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |