
Diễn biến chính Turkey vs Wales |
||||
46' | (20)↑(18)↓ | |||
(16)↑(10)↓ | 46' | |||
(9)↑(11)↓ | 65' | |||
72' | (15)↑(19)↓ | |||
73' | (10)↑(17)↓ | |||
(2)↑(13)↓ | 75' | |||
(22)↑(8)↓ | 86' | |||
Akturkoglu K. | 89' | |||
90' | (9)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Turkey vs Wales |
||||
Turkey | Wales | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
10 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
551 |
|
Số đường chuyền |
|
329 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
24 |
|
Long pass |
|
14 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |