Diễn biến chính Tottenham Hotspur vs Crystal Palace |
||||
59' | 0-1 | Eze E. | ||
(22)↑(30)↓ | 63' | |||
66' | (11)↑(10)↓ | |||
71' | (22)↑(9)↓ | |||
71' | (19)↑(20)↓ | |||
Werner T. | 1-1 | 77' | ||
Romero C. | 2-1 | 80' | ||
(5)↑(16)↓ | 82' | |||
(29)↑(10)↓ | 82' | |||
Son Heung-Min | 3-1 | 88' | ||
(18)↑(8)↓ | 90' | |||
(44)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Tottenham Hotspur vs Crystal Palace |
||||
Tottenham Hotspur | Crystal Palace | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
78% |
|
Kiểm soát bóng |
|
22% |
82% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
18% |
818 |
|
Số đường chuyền |
|
226 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
151 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
105 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |