Diễn biến chính Tottenham Hotspur vs AS Roma |
||||
Son Heung-Min | 1-0 | 5' | ||
20' | 1-1 | Ndicka E. | ||
Johnson B. | 2-1 | 33' | ||
46' | (18)↑(21)↓ | |||
65' | (59)↑(19)↓ | |||
(10)↑(22)↓ | 68' | |||
(8)↑(29)↓ | 69' | |||
69' | (56)↑(92)↓ | |||
(16)↑(7)↓ | 78' | |||
(15)↑(30)↓ | 78' | |||
90' | 2-2 | Hummels M. |
Số liệu thống kê Tottenham Hotspur vs AS Roma |
||||
Tottenham Hotspur | AS Roma | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
455 |
|
Số đường chuyền |
|
433 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
9 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
10 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Ném biên |
|
17 |
3 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
15 |
|
Long pass |
|
45 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |