
Bắt đầu: 10/11/2024 22:30
Sân: Artem Chistyakov
Diễn biến chính Terek Grozny vs Zenit St. Petersburg |
||||
Adamov A. | 1-0 | 2' | ||
9' | 1-1 | Gustavo Mantuan | ||
21' | 1-2 | Cassierra M. | ||
46' | (28)↑(15)↓ | |||
63' | (7)↑(32)↓ | |||
67' | (24)↑(31)↓ | |||
(19)↑(47)↓ | 73' | |||
(98)↑(20)↓ | 77' | |||
87' | (4)↑(17)↓ | |||
87' | (21)↑(30)↓ | |||
Kamilov V. | 90' |
Số liệu thống kê Terek Grozny vs Zenit St. Petersburg |
||||
Terek Grozny | Zenit St. Petersburg | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
9 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
26 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
470 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
63 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |