Số liệu thống kê Team Rhino FC vs Bombada FC |
||||
Team Rhino FC | Bombada FC | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
101 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |