Diễn biến chính Synot Slovacko vs Baumit Jablonec |
||||
46' | (10)↑(19)↓ | |||
(18)↑(13)↓ | 46' | |||
61' | 0-1 | Stepanek D. | ||
(24)↑(11)↓ | 62' | |||
(Kvasina M.)↑(99)↓ | 66' | |||
(19)↑(10)↓ | 66' | |||
74' | (3)↑(23)↓ | |||
83' | (33)↑(26)↓ | |||
(9)↑(23)↓ | 87' | |||
90' | (34)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Synot Slovacko vs Baumit Jablonec |
||||
Synot Slovacko | Baumit Jablonec | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
32 |
|
Sút Phạt |
|
29 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
289 |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |