Diễn biến chính Switzerland<font color=#880000>(N)</font> vs Italy |
||||
Freuler R. | 1-0 | 37' | ||
46' | (20)↑(22)↓ | |||
Vargas R. | 2-0 | 46' | ||
64' | (19)↑(18)↓ | |||
(14)↑(17)↓ | 71' | |||
(2)↑(26)↓ | 71' | |||
75' | (24)↑(13)↓ | |||
75' | (10)↑(16)↓ | |||
(16)↑(19)↓ | 77' | |||
(18)↑(7)↓ | 77' | |||
86' | (7)↑(21)↓ | |||
(11)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Switzerland(N) vs Italy |
||||
Switzerland<font color=#880000>(N)</font> | Italy | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
512 |
|
Số đường chuyền |
|
519 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |