Diễn biến chính Swindon Town vs Salford City |
||||
60' | (39)↑(54)↓ | |||
60' | (8)↑(18)↓ | |||
60' | (9)↑(7)↓ | |||
(32)↑(9)↓ | 66' | |||
(10)↑(7)↓ | 66' | |||
(23)↑(11)↓ | 66' | |||
71' | (2)↑(29)↓ | |||
81' | (20)↑(30)↓ | |||
McEachran G. | 1-0 | 82' | ||
90' | 1-1 | Hendry C. |
Số liệu thống kê Swindon Town vs Salford City |
||||
Swindon Town | Salford City | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
328 |
|
Số đường chuyền |
|
260 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
6 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
93 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
44 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
24 |
|
Ném biên |
|
28 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |