Số liệu thống kê Swift Hesperange vs Progres Niedercorn |
||||
Swift Hesperange | Progres Niedercorn | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
98 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |