
Diễn biến chính Swansea City vs Blackburn Rovers |
||||
Vipotnik Z. | 1-0 | 39' | ||
Peart-Harris M. | 2-0 | 45' | ||
56' | (42)↑(14)↓ | |||
56' | (47)↑(19)↓ | |||
57' | (21)↑(28)↓ | |||
Cullen L. | 3-0 | 62' | ||
79' | (11)↑(10)↓ | |||
(31)↑(20)↓ | 81' | |||
(19)↑(9)↓ | 81' | |||
(11)↑(25)↓ | 81' | |||
(4)↑(17)↓ | 86' | |||
(10)↑(35)↓ | 88' | |||
88' | (45)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Swansea City vs Blackburn Rovers |
||||
Swansea City | Blackburn Rovers | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
339 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
20 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
16 |
|
Long pass |
|
26 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |