Diễn biến chính SV Wehen Wiesbaden vs Hertha Berlin |
||||
Franko Kovacevic | 1-0 | 24' | ||
46' | (22)↑(34)↓ | |||
Franko Kovacevic | 2-0 | 53' | ||
57' | (27)↑(39)↓ | |||
57' | (9)↑(18)↓ | |||
59' | 2-1 | Kenny J. | ||
(4)↑(29)↓ | 66' | |||
70' | (8)↑(5)↓ | |||
(20)↑(14)↓ | 72' | |||
Goppel T. | 3-1 | 72' | ||
(21)↑(9)↓ | 87' | |||
(30)↑(8)↓ | 87' | |||
(5)↑(7)↓ | 88' |
Số liệu thống kê SV Wehen Wiesbaden vs Hertha Berlin |
||||
SV Wehen Wiesbaden | Hertha Berlin | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
545 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
23 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |