Diễn biến chính Sutton United vs Wrexham |
||||
(15)↑(10)↓ | 45' | |||
45' | 0-1 | Boyle W. | ||
64' | (8)↑(12)↓ | |||
(50)↑(27)↓ | 71' | |||
72' | (10)↑(11)↓ | |||
72' | (9)↑(26)↓ | |||
Lakin C. | 1-1 | 76' | ||
85' | 1-2 | Elliot Lee | ||
87' | (19)↑(17)↓ | |||
(42)↑(3)↓ | 87' | |||
(33)↑(38)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Sutton United vs Wrexham |
||||
Sutton United | Wrexham | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
338 |
|
Số đường chuyền |
|
322 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
82 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
45 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
45 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |