
Diễn biến chính Sukhothai vs Muang Thong United |
||||
Baggio J. | 1-0 | 3' | ||
38' | 1-1 | Do T. | ||
45' | 1-2 | Melvyn Lorenzen | ||
(16)↑(4)↓ | 57' | |||
70' | (18)↑(11)↓ | |||
70' | (34)↑(40)↓ | |||
(6)↑(35)↓ | 73' | |||
(23)↑(7)↓ | 73' | |||
(13)↑(21)↓ | 73' | |||
75' | 1-3 | Kakana Khamyok | ||
79' | (21)↑(10)↓ | |||
(39)↑(17)↓ | 87' | |||
87' | (4)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Sukhothai vs Muang Thong United |
||||
Sukhothai | Muang Thong United | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
340 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
19 |
|
Ném biên |
|
16 |
2 |
|
Thử thách |
|
2 |
22 |
|
Long pass |
|
54 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |