
Diễn biến chính Strasbourg vs Lille |
||||
8' | 0-1 | Sahraoui O. | ||
(2)↑(15)↓ | 46' | |||
Andrey Santos | 1-1 | 70' | ||
Emegha E. | 2-1 | 74' | ||
(40)↑(42)↓ | 79' | |||
80' | (10)↑(11)↓ | |||
(28)↑(6)↓ | 80' | |||
80' | (8)↑(20)↓ | |||
86' | (29)↑(32)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 86' | |||
89' | (34)↑(27)↓ | |||
(5)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Strasbourg vs Lille |
||||
Strasbourg | Lille | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
418 |
|
Số đường chuyền |
|
584 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
11 |
|
Ném biên |
|
20 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
48 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |