
Diễn biến chính Strasbourg vs AJ Auxerre |
||||
14' | 0-1 | Traore H. J. | ||
(6)↑(14)↓ | 23' | |||
Diarra H. | 1-1 | 45' | ||
Felix Lemarechal | 2-1 | 59' | ||
74' | (26)↑(23)↓ | |||
74' | (45)↑(92)↓ | |||
(77)↑(15)↓ | 81' | |||
85' | (77)↑(17)↓ | |||
85' | (9)↑(18)↓ | |||
Emegha E. | 3-1 | 87' | ||
(5)↑(26)↓ | 90' | |||
(40)↑(10)↓ | 90' | |||
(17)↑(7)↓ | 90' | |||
90' | (15)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Strasbourg vs AJ Auxerre |
||||
Strasbourg | AJ Auxerre | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
541 |
|
Số đường chuyền |
|
345 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
14 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
14 |
|
Long pass |
|
23 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |